Khí hậu Thessaloniki

Dữ liệu khí hậu của Thessaloniki (1961–1990)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)20.822.025.831.236.039.842.038.236.230.026.620.642,0
Trung bình cao °C (°F)9.111.014.219.224.529.131.430.927.321.215.410.920,3
Trung bình ngày, °C (°F)5.06.79.614.219.524.226.525.821.816.110.96.715,6
Trung bình thấp, °C (°F)1.22.34.47.311.816.018.418.114.910.66.62.79,5
Thấp kỉ lục, °C (°F)−14−12.8−7.2−1.23.06.89.68.22.6−1.4−6.2−9.2−14
Giáng thủy mm (inch)36.9
(1.453)
40.3
(1.587)
45.7
(1.799)
36.1
(1.421)
44.0
(1.732)
31.6
(1.244)
25.6
(1.008)
20.8
(0.819)
26.2
(1.031)
40.6
(1.598)
57.7
(2.272)
52.9
(2.083)
458,4
(18,047)
độ ẩm76.373.673.068.564.156.153.455.762.270.177.378.067,4
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)6.35.76.65.45.74.33.22.52.94.96.67.261,3
Số giờ nắng trung bình hàng tháng98.7102.6147.2202.6252.7296.4325.7295.8229.9165.5117.8102.62.337,5
Nguồn: NOAA[4]

Liên quan